Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 17-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 06:25 04/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 27 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
663,000 | 0.00 | 688,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,904.00 22.00 | 15,924.00 -62.00 | 16,524.00 75.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,909.00 106.87 | 18,009 27.05 | 18,671 111.37 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,477 15.00 | 27,477 -5.00 | 28,370 -62.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,364.49 3,364.49 | 3,398.48 3.26 | 3,508.18 -3.86 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,544.26 23.26 | 3,680.14 -10.86 |
Euro | EUR | 26,371 15.00 | 26,471 65.00 | 27,696 240.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,136 435.72 | 31,136 125.62 | 31,887 -119.61 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,079.08 0.90 | 3,107.56 -3.53 | 3,208.51 -2.53 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.48 297.48 | 309.39 309.39 |
Yên Nhật | JPY | 163.31 1.07 | 163.31 0.09 | 168.60 0.79 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.38 | 18.80 2.22 | 0.00 -20.38 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,269 | 83,481 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,201.07 5,201.07 | 5,314.74 5,314.74 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,251.00 2,251.00 | 2,371.00 2,371.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,780.00 | 14,840.00 50.00 | 0.00 -15,370.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.26 | 283.69 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,573.17 | 6,836.25 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,341.22 | 0.00 -2,440.72 |
Đô la Singapore | SGD | 18,020 9.51 | 18,202 25.54 | 18,787 19.31 |
Bạc Thái | THB | 636.38 636.38 | 676.38 0.38 | 704.38 704.38 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,545 -41.00 | 24,565 -21.00 | 25,035 227.00 |
Vàng SJC | XAU | 798,000 | 0.00 | 813,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.